THÔNG BÁO 01
(V/v:Chốt kỳ đối soát và xác định thời điểm lập hóa đơn điện tử )
Kính gửi : Quý Khách Hàng
Công Ty Cổ Phần Mobiz (MOBIZ) trân trọng gửi đến Quý khách hàng lời cảm ơn sâu sắc vì sự tin tưởng và hợp tác trong suốt thời gian qua.
Căn cứ Khoản 1, Điều 60, Nghị định 123/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 của Chính Phủ về Hóa đơn, chứng từ.
Nay Công ty Cổ Phần Mobiz xin gửi đến quý khách hàng về nội dung thay đổi kỳ đối soát và thời điểm xuất hóa đơn GTGT như sau:
1. Đối với hình thức mua hàng giao file:
MOBIZ thực hiện xuất hóa đơn căn cứ vào thời gian hàng hóa xuất kho:
- Những đơn hàng thanh toán trước 16h00 ngày N: thực hiện xuất hóa đơn ngày N
- Những đơn hàng thanh toán sau 16h00 ngày N: thực hiện xuất hóa đơn ngày N+1
2. Đối với hình thức mua hàng qua kết nối API:
- Hình thức hiện tại: MOBIZ đang thực hiện đối soát doanh thu tháng N vào ngày 1 đến ngày 10 tháng N+1 và ngày thể hiện trên hóa đơn là ngày cuối cùng tháng N.
- Hình thức mới: Tách kỳ đối cụ thể như sau: Từ ngày 26 tháng N-1 đến 25 tháng N: Ngày trên hóa đơn chậm nhất là ngày cuối cùng tháng N
Lưu ý: Riêng tháng 12/2021:
+ Từ ngày 01/12/2021 đến 25/12/2021: Ngày thể hiện trên hóa đơn chậm nhất là ngày 31/12/2021
+ Từ ngày 26/12/2021-31/12/2021: Ghép đối soát và xuất hóa đơn vào kỳ đối soát từ ngày 26/12/2021-25/01/2022. Ngày thể hiện trên hóa đơn chậm nhất là ngày 31/01/2022.
Trân trọng cảm ơn!
THÔNG BÁO 02
(V/v: Hàng hóa áp dụng mức thuế suất GTGT 10%)
Căn cứ Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ban hành ngày 28/01/2022 của Chính Phủ quy định chính sách miễn, giảm thuế theo Nghị quyết 43/2022/QH15 của Quốc Hội, MOBIZ xin trân trọng thông báo đến quý Đối tác về việc MOBIZ ngừng áp dụng mức thuế suất thuế GTGT 8% và trở lại mức thuế suất thuế GTGT 10% như sau:
Thời điểm áp dụng: từ ngày 01/01/2023
Hàng hóa được áp dụng: thẻ Zing, Garena, Funcard.
Mọi thông tin thắc mắc và phản hồi, xin vui lòng gửi thông tin về:
CÔNG TY CỔ PHẦN MOBIZ
Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Vinaconex, 47 Điện Biên Phủ, P. Đao Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
Email: ketoan@mobiz.vn
Trân trọng cảm ơn!
THÔNG BÁO 03
CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG DÀNH CHO ĐẠI LÝ
Kính gửi Quý đại lý,
MOBIZPAY xin chân thành cảm ơn Quý đại lý đã sử dụng dịch vụ của MOBIZPAY trong thời gian qua. Nhằm hỗ trợ khách hàng được tốt hơn, MOBIZPAY cập nhật chính sách chiết khấu bán hàng, cụ thể như sau:
- Thời gian áp dụng: Từ 00 giờ 00 phút 00 giây ngày 01/01/2023.
- Chính sách nạp tiền và mua mã thẻ:
STT | Sản phẩm | Chiết khấu | |
Mã thẻ | Nạp tiền | ||
1 | Viettel | 2.90% | 2.30% |
2 | Mobifone | 4.30% | 3.70% |
3 | Vinaphone | 4.60% | 4.60% |
4 | Gmobile | 3.00% | 3.00% |
5 | Vietnamobile | 6.20% | 6.50% |
6 | Zing xu | 5.80% | |
7 | Garena | 5.30% | |
8 | Vcoin | 4.80% | |
9 | Gate | 4.80% | |
10 | BIT | 5.50% | |
11 | Ongame | 5.00% | |
12 | Sohacoin | 5.90% | |
13 | Scoin | 5.70% | |
14 | Appota | 5.50% | |
15 | Funcard | 5.30% | |
16 | KUL | 8.00% | |
17 | ISEC | 3.00% |
STT | Tên sản phẩm | Mệnh giá | Thời gian | Chiết khấu (%) |
(đã bao gồm VAT) | ||||
1 | VieON VIP 01 tháng | 79,000 | 30 ngày | 24% |
2 | VieON VIP 03 tháng | 165,000 | 90 ngày | 24% |
3 | VieON VIP 06 tháng | 310,000 | 180 ngày | 24% |
4 | VieON VIP 12 tháng | 580,000 | 360 ngày | 24% |
5 | VieON VIP&HBO GO 01 tháng | 109,000 | 30 ngày | 19% |
6 | VieON VIP&HBO GO 03 tháng | 249,000 | 90 ngày | 19% |
7 | VieON VIP&HBO GO 06 tháng | 499,000 | 180 ngày | 19% |
8 | VieON VIP&HBO GO 12 tháng | 999,000 | 360 ngày | 19% |
9 | VieON Family 01 tháng | 109,000 | 30 ngày | 24% |
10 | VieON Family 03 tháng | 249,000 | 90 ngày | 24% |
11 | VieON Family 06 tháng | 499,000 | 180 ngày | 24% |
12 | VieON Family 12 tháng | 999,000 | 360 ngày | 24% |
13 | VieON Sports 01 tháng | 209,000 | 30 ngày | 14% |
14 | VieON Sports 03 tháng | 569,000 | 90 ngày | 14% |
15 | VieON Sports 06 tháng | 1,135,000 | 180 ngày | 14% |
16 | VieON Sports 12 tháng | 2,265,000 | 360 ngày | 14% |
17 | All Access 01 tháng | 259,000 | 30 ngày | 14% |
18 | All Access 03 tháng | 709,000 | 90 ngày | 14% |
19 | All Access 06 tháng | 1,420,000 | 180 ngày | 14% |
20 | All Access 12 tháng | 2,840,000 | 360 ngày | 14% |
Dịch vụ | Mệnh giá (VND) |
Dung lượng | Thời gian sử dụng | Chiết khấu |
Topup Data Viettel |
10,000 | 2GB/NGÀY | 1 ngày | 9% |
20,000 | 1.5GB | 30 ngày | ||
70,000 | 500MB/NGÀY | 30 ngày | ||
90,000 | 1GB/NGÀY | 30 ngày | ||
120,000 | 2GB/NGÀY | 30 ngày | ||
150,000 | 3GB/NGÀY | 30 ngày | ||
Mã thẻ Data Viettel | 10,000 | 2GB/NGÀY | 1 ngày | 9% |
20,000 | 1.5GB | 30 ngày | ||
40,000 | 1 GB | 30 ngày | ||
70,000 | 3 GB | 30 ngày | ||
90,000 | 1GB/NGÀY | 30 ngày | ||
120,000 | 2GB/NGÀY | 30 ngày | ||
150,000 | 3GB/NGÀY | 30 ngày | ||
Topup + Mã thẻ Data Mobifone | 14,000 | 1,400 MB | 10 ngày | 16% |
20,000 | 1,500 MB | |||
28,000 | 2,800 MB | |||
42,000 | 4,000 MB | 30 ngày | ||
56,000 | 5,000 MB | |||
84,000 | 8,000 MB | |||
Topup Data Vinaphone | 150 | 5 MB | 24h | 13% |
300 | 10 MB | |||
600 | 20 MB | |||
900 | 30 MB | |||
1,500 | 50 MB | 7 ngày | ||
3,000 | 100 MB | |||
5,200 | 200 MB | |||
7,800 | 300 MB | |||
13,000 | 500 MB | |||
20,000 | 1 GB | 30 ngày | ||
60,000 | 3 GB | |||
100,000 | 5 GB | |||
160,000 | 8 GB | |||
185,000 | 10 GB | |||
220,000 | 12 GB | |||
275,000 | 15 GB | |||
Mã thẻ Data Vinaphone | 20,000 | 1.2GB | 30 ngày | 19% |
50,000 | 3.0GB | |||
70,000 | 5.0GB | 14% | ||
100,000 | 8.0GB | |||
120,000 | 12GB | 4% | ||
150,000 | 15GB |
3. Chính sách thanh toán hóa đơn:
STT | Dịch Vụ | NCC | Mã dịch vụ | Phí thu Khách hàng | Chiết khấu/ | Ghi chú |
Hoa hồng | ||||||
1 | Thuê bao trả sau | Viettel | VB003 | Bảo trì | ||
Vinaphone | VB004 | 1.00% | ||||
Mobifone | VB005 | 1.00% | ||||
2 | Internet ADSL | Viettel | VB009 | 2.00% | ||
FPT Telecom | VB010 | 500đ | ||||
3 | Hóa đơn điện | EVN | VB011 | 900đ | Thanh toán hóa đơn EVN: Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Bắc Cạn, Hà Nam, Lai Châu, Yên Bái tạm ngưng dịch vụ |
|
4 | Hóa đơn nước | NHCM | VB012 | 2,000đ | 900đ | |
5 | Vay tiêu dùng | FE Credit | VB013 | 0đ | Áp dụng tối đa 2 lần thanh toán/HĐ/tháng. Từ lần thứ 3/HĐ/tháng trở lên sẽ không được hưởng hoa hồng. FE thu của KH: 12,000đ/HĐ/tháng (đã quy định trong HĐ với KH) |
|
HOME credit | VB014 | 0đ | Áp dụng tối đa 2 lần thanh toán/HĐ/tháng. Từ lần thứ 3/HĐ/tháng trở lên sẽ không được hưởng hoa hồng. |
|||
6 | Hóa Đơn VNPT | VNPT | VB002 | 1.00% | ||
VB007 | ||||||
- Internet ADSL | VB008 | 1.00% | ||||
- Điện thoại cố định | VB016 -> | 1.00% | ||||
- Internet TV | VB075 | 1.00% | ||||
7 | Thu hộ tài chính Mirae Asset | VB079 | 0đ | |||
8 | Thanh toán hóa đơn Tài chính Shinhan Finance (Tên cũ: Prudential Finance) | VB080 | 11,000đ | 5,500đ | ||
9 | Thanh toán vay trả góp Maritime Bank (MSB) | VB081 | 0đ |
MobizPay rất mong được tiếp tục nhận được sự ủng hộ để hợp tác phát triển bền vững cùng quý khách trong thời gian tới.
Cần thêm thông tin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Hỗ trợ duyệt tiền/giao dịch: Trương Thị Thu Hiền (0932 633 643)
Hỗ trợ kinh doanh: Lê Trung (0902 782 286)
Trân trọng.
Đầu mối liên hệ -
HỖ TRỢ DUYỆT TIỀN/GIAO DỊCH
Trương Thị Thu Hiền (Ms)
Số điện thoại: 0932 633 643 / Hotline: 1900 6455
Zalo: 0932 633 643
Email: admin@mobiz.vn
Đầu mối kinh doanh -
HỖ TRỢ KINH DOANH
Lê Trung (Mr)
Số điện thoại: 0902 782 286
Zalo: 0902 782 286
Email: kinhdoanh@mobiz.vn